Có 2 kết quả:
摒弃 bìng qì ㄅㄧㄥˋ ㄑㄧˋ • 摒棄 bìng qì ㄅㄧㄥˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to spurn
(4) to forsake
(2) to discard
(3) to spurn
(4) to forsake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to discard
(3) to spurn
(4) to forsake
(2) to discard
(3) to spurn
(4) to forsake
Bình luận 0