Có 2 kết quả:

摒弃 bìng qì ㄅㄧㄥˋ ㄑㄧˋ摒棄 bìng qì ㄅㄧㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon
(2) to discard
(3) to spurn
(4) to forsake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abandon
(2) to discard
(3) to spurn
(4) to forsake

Bình luận 0